Đọc nhanh: 文艺会演 (văn nghệ hội diễn). Ý nghĩa là: Hội diễn văn nghệ. Ví dụ : - 明天我会参加文艺会演。 Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
Ý nghĩa của 文艺会演 khi là Danh từ
✪ Hội diễn văn nghệ
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺会演
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 会后 还要 演戏 , 请 你 去 看
- Sau cuộc họp sẽ có một vở kịch, các bạn hãy đến xem nhé.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
- 文艺 阵地
- mặt trận văn nghệ.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 文艺复兴
- phục hưng văn nghệ
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文艺会演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文艺会演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
文›
演›
艺›