Đọc nhanh: 文艺批评 (văn nghệ phê bình). Ý nghĩa là: phê bình văn nghệ.
Ý nghĩa của 文艺批评 khi là Danh từ
✪ phê bình văn nghệ
根据一定的美学观点对作家的作品、创作活动、创作倾向性进行分析和评论是文艺学的组成部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺批评
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺 阵地
- mặt trận văn nghệ.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 文艺复兴
- phục hưng văn nghệ
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 校长 对 迟到 的 学生 予以 批评
- Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.
- 批评 对 我们 是 一种 鞭策
- Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.
- 叛逆 的 言论 被 严厉批评
- Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.
- 老师 批评 了 我 的 作文
- Giáo viên đã phê bình bài luận của tôi.
- 我 不 喜欢 读 他 的 文学批评
- Tôi không thích đọc nhận định văn học của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文艺批评
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文艺批评 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
文›
艺›
评›