Đọc nhanh: 文创产业 (văn sáng sản nghiệp). Ý nghĩa là: viết tắt cho 文化創意產業 | 文化创意产业, các ngành công nghiệp sáng tạo (thiết kế, âm nhạc, xuất bản, v.v.).
Ý nghĩa của 文创产业 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 文化創意產業 | 文化创意产业
abbr. for 文化創意產業|文化创意产业
✪ các ngành công nghiệp sáng tạo (thiết kế, âm nhạc, xuất bản, v.v.)
creative industries (design, music, publishing etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文创产业
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 创立 基业
- sáng lập cơ nghiệp.
- 创新 是 企业 的 心脏
- Sáng tạo là nền tảng để doanh nghiệp thành công.
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 霸持 他人 产业
- chiếm đoạt sản nghiệp của người khác
- 文教 事业
- sự nghiệp văn hoá giáo dục.
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 纺织业 是 该国 的 主要 产业
- Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 高科技 产业 带来 了 创新
- Ngành công nghiệp công nghệ cao đã mang lại những đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文创产业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文创产业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
产›
创›
文›