Đọc nhanh: 斑翅椋鸟 (ban sí _ điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sáo đá cánh đốm (Saroglossa spiloptera).
Ý nghĩa của 斑翅椋鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim sáo đá cánh đốm (Saroglossa spiloptera)
(bird species of China) spot-winged starling (Saroglossa spiloptera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑翅椋鸟
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 鸟 的 翅膀 帮助 它 飞翔
- Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 小鸟 在 拍 翅
- Chim nhỏ đang vỗ cánh.
- 小鸟 鼓动 翅膀
- chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.
- 小鸟 振翅高飞
- Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 这 只 鸟 的 翅膀 受伤 了
- Cánh của con chim này bị thương rồi.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑翅椋鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑翅椋鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
椋›
翅›
鸟›