Đọc nhanh: 数据链路连接标识 (số cứ liên lộ liên tiếp tiêu thức). Ý nghĩa là: mã định danh kết nối liên kết dữ liệu (DLCI).
Ý nghĩa của 数据链路连接标识 khi là Danh từ
✪ mã định danh kết nối liên kết dữ liệu (DLCI)
data link connection identifier (DLCI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据链路连接标识
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 连日 赶路
- mấy ngày trời đi đường.
- 连天 赶路
- đi đường mấy ngày trời.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 路标 上 标明 我们 走 的 路 是 对 的
- tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数据链路连接标识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数据链路连接标识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
接›
数›
标›
识›
路›
连›
链›