Đọc nhanh: 政治性 (chính trị tính). Ý nghĩa là: chính trị. Ví dụ : - 我们在基层政治性组织 Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
Ý nghĩa của 政治性 khi là Danh từ
✪ chính trị
political
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治性
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 学 政治
- học chính trị
- 政治 资本
- tư sản chính trị
- 政治 掮客
- lái buôn chính trị.
- 国际 政治 的 戏剧性 使 她 深感 兴趣
- Cô ấy rất quan tâm vào sự kịch tính của chính trị quốc tế.
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
政›
治›