Đọc nhanh: 政权真空 (chính quyền chân không). Ý nghĩa là: khoảng trống chính trị, Điện chân không.
Ý nghĩa của 政权真空 khi là Danh từ
✪ khoảng trống chính trị
political vacuum
✪ Điện chân không
power vacuum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政权真空
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 稳固 政权
- củng cố chính quyền
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 红色政权
- chính quyền cách mạng
- 白色 政权 被 推翻 了
- Chế độ phản cách mạng đã bị lật đổ.
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 极权 政府 总 有着
- Các chính phủ độc tài luôn có
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 真空管
- đèn chân không
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政权真空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政权真空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
权›
真›
空›