Đọc nhanh: 最终幻想 (tối chung huyễn tưởng). Ý nghĩa là: Final Fantasy (trò chơi điện tử).
Ý nghĩa của 最终幻想 khi là Danh từ
✪ Final Fantasy (trò chơi điện tử)
Final Fantasy (video game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终幻想
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 她 沉溺于 幻想
- Cô ấy chìm đắm trong ảo tưởng.
- 这 也 是 我 最 想要 的 出版商
- Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 最终 丧失 监护权 的
- Rốt cuộc là ai bị mất quyền nuôi con.
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 那个 花痴 对 他 产生 了 幻想
- Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.
- 凶手 最终 被 监禁 了
- Kẻ sát nhân cuối cùng cũng bị bắt nhốt.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 在 学习 上 , 最 忌讳 的 是 有始无终
- trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 罪犯 最终 招 了 罪行
- Tội phạm cuối cùng thừa nhận tội ác.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 他 最终 出首 了
- Anh ấy cuối cùng cũng ra đầu thú.
- 他 终于 偿 了 自己 的 梦想
- Cuối cùng anh cũng thực hiện được ước mơ của mình.
- 叛徒 最终 毙命
- Tên phản bội cuối cùng đã nghẻo.
- 他 最终 放弃 了 梦想
- Cuối cùng anh đã từ bỏ giấc mơ.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最终幻想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最终幻想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幻›
想›
最›
终›