Đọc nhanh: 参政权 (tham chính quyền). Ý nghĩa là: quyền bầu cử, quyền biểu quyết, tham chính quyền.
Ý nghĩa của 参政权 khi là Danh từ
✪ quyền bầu cử
suffrage
✪ quyền biểu quyết
voting rights
✪ tham chính quyền
人民参与政事的权利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参政权
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 稳固 政权
- củng cố chính quyền
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 红色政权
- chính quyền cách mạng
- 白色 政权 被 推翻 了
- Chế độ phản cách mạng đã bị lật đổ.
- 极权 政府 总 有着
- Các chính phủ độc tài luôn có
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 她 有 参加 活动 的 权利
- Anh ấy có quyền tham gia hoạt động.
- 我 没有 权利 参加 这个 会议
- Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 参赞 朝政
- tham gia lo việc triều chính
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参政权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参政权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
政›
权›