Đọc nhanh: 在真空中 (tại chân không trung). Ý nghĩa là: trong chân không.
Ý nghĩa của 在真空中 khi là Từ điển
✪ trong chân không
in a vacuum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在真空中
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鹊 在 天空 中 飞翔
- Chim khách bay lượn trên bầu trời.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 他 在 天空 中 飞翔
- Anh ấy bay lượn trên bầu trời.
- 鸟儿 在 天空 中 飞翔
- Chim bay lượn trên bầu trời.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在真空中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在真空中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
在›
真›
空›