旅行装备 lǚxíng zhuāngbèi

Từ hán việt: 【lữ hành trang bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旅行装备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lữ hành trang bị). Ý nghĩa là: thiết bị du lịch, đồ du lịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旅行装备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旅行装备 khi là Danh từ

thiết bị du lịch

travel equipment

đồ du lịch

travel gear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行装备

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - ài 旅行 lǚxíng

    - Tôi yêu du lịch.

  • - 我们 wǒmen 不但 bùdàn ài 运动 yùndòng hái ài 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.

  • - 爱人 àiren 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đi du lịch với vợ.

  • - 实在 shízài 可惜 kěxī 不能 bùnéng 旅行 lǚxíng

    - Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.

  • - 旅队 lǚduì zài 山谷 shāngǔ zhōng 前行 qiánxíng

    - Đoàn người đi qua thung lũng.

  • - 机场 jīchǎng 安检 ānjiǎn 迅速 xùnsù 放行 fàngxíng le 旅客 lǚkè

    - An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.

  • - 自费旅行 zìfèilǚxíng

    - du lịch tự túc

  • - 我们 wǒmen 推迟 tuīchí le 旅行 lǚxíng 安排 ānpái

    - Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.

  • - 合计 héjì le 旅行 lǚxíng de 安排 ānpái

    - Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.

  • - diàn 使得 shǐde 机场 jīchǎng 铁路 tiělù 旅行 lǚxíng 快捷 kuàijié 安全 ānquán 舒服 shūfú

    - Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.

  • - 计划 jìhuà 泰国 tàiguó 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.

  • - 旅行 lǚxíng shí 护照 hùzhào shì 必备 bìbèi de

    - Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi zài 旅行 lǚxíng qián 备足 bèizú 胶卷 jiāojuǎn

    - Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.

  • - 行装 xíngzhuāng 齐备 qíbèi 马上 mǎshàng 出发 chūfā

    - hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.

  • - 正是 zhèngshì 设备 shèbèi de 低劣 dīliè cái 导致 dǎozhì 一些 yīxiē 徒步旅行 túbùlǚxíng zhě 不愿 bùyuàn 继续 jìxù 攀登 pāndēng

    - Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.

  • - 已经 yǐjīng 准备 zhǔnbèi hǎo le 行装 xíngzhuāng

    - Tôi đã chuẩn bị hành trang xong rồi.

  • - 张某 zhāngmǒu 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 旅行 lǚxíng

    - Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.

  • - 我们 wǒmen yào wèi 旅行 lǚxíng 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi

    - Chúng ta cần phải chuẩn bị tốt cho chuyến đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旅行装备

Hình ảnh minh họa cho từ 旅行装备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅行装备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao