Đọc nhanh: 收入回报率 (thu nhập hồi báo suất). Ý nghĩa là: Hệ số thu nhập trên doanh thu; Return On Revenue (ROR).
Ý nghĩa của 收入回报率 khi là Danh từ
✪ Hệ số thu nhập trên doanh thu; Return On Revenue (ROR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入回报率
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 收回成命
- thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
- 爱 一个 人 是 不求 回报 的
- Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 国民收入
- thu nhập quốc dân.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 公司 收入 锐增
- Doanh thu công ty tăng nhanh.
- 她 陷入 了 回忆 中
- Cô ấy đắm chìm trong ký ức.
- 草率收兵
- thu binh không nghiêm túc
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 我 的 工资收入 减少 了
- Thu nhập từ công việc của tôi đã giảm.
- 我们 将 给予 适当 的 回报
- Chúng tôi sẽ đưa ra phần thưởng thích hợp.
- 收入 低微
- thu nhập thấp
- 投资 回报率 下跌 了
- Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收入回报率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收入回报率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
回›
报›
收›
率›