收入回报率 shōurù huíbào lǜ

Từ hán việt: 【thu nhập hồi báo suất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "收入回报率" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu nhập hồi báo suất). Ý nghĩa là: Hệ số thu nhập trên doanh thu; Return On Revenue (ROR).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 收入回报率 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 收入回报率 khi là Danh từ

Hệ số thu nhập trên doanh thu; Return On Revenue (ROR)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入回报率

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • - 收入 shōurù duō le 再也 zàiyě wèi 生活 shēnghuó ér 愁虑 chóulǜ le

    - thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.

  • - qǐng 及时 jíshí 回报 huíbào

    - Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.

  • - 财政收入 cáizhèngshōurù

    - khoản thu tài chính

  • - 收回成命 shōuhuíchéngmìng

    - thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.

  • - ài 一个 yígè rén shì 不求 bùqiú 回报 huíbào de

    - Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.

  • - 出国 chūguó 留学 liúxué 1 nián hòu 为了 wèile 报效祖国 bàoxiàozǔguó 决定 juédìng huí 越南 yuènán

    - Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.

  • - 作品 zuòpǐn zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù 一段 yīduàn 回叙 huíxù

    - tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.

  • - 国民收入 guómínshōurù

    - thu nhập quốc dân.

  • - 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 回收 huíshōu 数据 shùjù

    - Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.

  • - 收到 shōudào 电话 diànhuà 立时三刻 lìshísānkè jiù 动身 dòngshēn 回家 huíjiā

    - anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.

  • - 公司 gōngsī 收入 shōurù 锐增 ruìzēng

    - Doanh thu công ty tăng nhanh.

  • - 陷入 xiànrù le 回忆 huíyì zhōng

    - Cô ấy đắm chìm trong ký ức.

  • - 草率收兵 cǎoshuàishōubīng

    - thu binh không nghiêm túc

  • - de 收入 shōurù 增加 zēngjiā le 两倍 liǎngbèi

    - Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.

  • - de 工资收入 gōngzīshōurù 减少 jiǎnshǎo le

    - Thu nhập từ công việc của tôi đã giảm.

  • - 我们 wǒmen jiāng 给予 jǐyǔ 适当 shìdàng de 回报 huíbào

    - Chúng tôi sẽ đưa ra phần thưởng thích hợp.

  • - 收入 shōurù 低微 dīwēi

    - thu nhập thấp

  • - 投资 tóuzī 回报率 huíbàolǜ 下跌 xiàdiē le

    - Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 收入回报率

Hình ảnh minh họa cho từ 收入回报率

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收入回报率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao