股本回报率 gǔběn huíbào lǜ

Từ hán việt: 【cổ bổn hồi báo suất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "股本回报率" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ bổn hồi báo suất). Ý nghĩa là: Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần; Return On Equity (ROE).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 股本回报率 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 股本回报率 khi là Danh từ

Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần; Return On Equity (ROE)

ROE股本回报率(Return on equity)。股本回报率是一种类似于投资回报率 (Return on Investment) 的会计计算方法, 是用以评估公司盈利能力的指标,可以用作比较同一行业内不同企业盈利能力的拥有指标。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股本回报率

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - qǐng 及时 jíshí 回报 huíbào

    - Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.

  • - ài 一个 yígè rén shì 不求 bùqiú 回报 huíbào de

    - Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.

  • - 出国 chūguó 留学 liúxué 1 nián hòu 为了 wèile 报效祖国 bàoxiàozǔguó 决定 juédìng huí 越南 yuènán

    - Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.

  • - 班长 bānzhǎng 本班 běnbān 战士 zhànshì 出击 chūjī

    - tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.

  • - 我们 wǒmen jiāng 给予 jǐyǔ 适当 shìdàng de 回报 huíbào

    - Chúng tôi sẽ đưa ra phần thưởng thích hợp.

  • - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • - 本报 běnbào 今日 jīnrì 三点 sāndiǎn 十分 shífēn 开印 kāiyìn

    - ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.

  • - 做好事 zuòhǎoshì 回报 huíbào

    - làm việc tốt không cần báo đáp

  • - 收回 shōuhuí 成本 chéngběn

    - thu hồi vốn.

  • - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • - 本次 běncì 活动 huódòng 自由 zìyóu 报名 bàomíng

    - Hoạt động lần này tự do báo danh.

  • - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • - 努力 nǔlì zhōng huì 有所 yǒusuǒ 回报 huíbào

    - Nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp.

  • - mǎi le 一本 yīběn 画报 huàbào

    - Mua một cuốn họa báo.

  • - 始终认为 shǐzhōngrènwéi 努力 nǔlì jiù huì yǒu 回报 huíbào

    - Cô ấy trước nay cho rằng chăm chỉ sẽ được đền đáp.

  • - 报名 bàomíng 时间 shíjiān 自即日起 zìjírìqǐ zhì 本月底 běnyuèdǐ zhǐ

    - Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.

  • - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • - de 努力 nǔlì 无疑 wúyí huì 得到 dédào 回报 huíbào

    - Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.

  • - 投资 tóuzī 回报率 huíbàolǜ 下跌 xiàdiē le

    - Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 股本回报率

Hình ảnh minh họa cho từ 股本回报率

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股本回报率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao