Đọc nhanh: 货币的收入周转率 (hoá tệ đích thu nhập chu chuyển suất). Ý nghĩa là: Income velocity of money Tốc độ tiền tệ.
Ý nghĩa của 货币的收入周转率 khi là Danh từ
✪ Income velocity of money Tốc độ tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币的收入周转率
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 我 的 工资收入 减少 了
- Thu nhập từ công việc của tôi đã giảm.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 微薄 的 收入
- thu nhập ít ỏi
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 佣金 是 她 的 主要 收入
- Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.
- 薪金 是 我 收入 的 主要 来源
- Tiền lương là nguồn thu chính của tôi.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 这个 国家 的 货币 毛 了
- Tiền tệ của quốc gia này đã mất giá.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 这个 月 的 收入 比 本金 低
- Thu nhập tháng này thấp hơn tiền vốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币的收入周转率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币的收入周转率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
周›
币›
收›
率›
的›
货›
转›