Hán tự: 擤
Đọc nhanh: 擤 (hanh.tỉnh). Ý nghĩa là: hỉ mũi; xì mũi; khịt. Ví dụ : - 他拿纸巾擤鼻涕。 Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.. - 他擤了擤鼻涕。 Anh ấy xì mũi.. - 孩子擤鼻涕很用力。 Đứa trẻ xì mũi rất mạnh.
Ý nghĩa của 擤 khi là Động từ
✪ hỉ mũi; xì mũi; khịt
按住鼻孔出气,使鼻涕排出
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 孩子 擤 鼻涕 很 用力
- Đứa trẻ xì mũi rất mạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擤
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 孩子 擤 鼻涕 很 用力
- Đứa trẻ xì mũi rất mạnh.
Hình ảnh minh họa cho từ 擤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擤›