• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
  • Pinyin: Xǐng
  • Âm hán việt: Hanh Tỉnh
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⺘鼻
  • Thương hiệt:QHUL (手竹山中)
  • Bảng mã:U+64E4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 擤

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 擤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hanh, Tỉnh). Bộ Thủ (+14 nét). Tổng 17 nét but (). Từ ghép với : Hỉ (xỉ) mũi. Chi tiết hơn...

Hanh

Từ điển phổ thông

  • hỉ mũi, xỉ mũi, xì mũi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Hỉ (mũi)

- Hỉ (xỉ) mũi.