Đọc nhanh: 操堂 (thao đường). Ý nghĩa là: thao trường; bãi tập。供體育鍛煉或軍事操練用的場地。.
Ý nghĩa của 操堂 khi là Danh từ
✪ thao trường; bãi tập。供體育鍛煉或軍事操練用的場地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操堂
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 弄堂 口
- đầu ngõ.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 课堂 上 很 安静
- Trên lớp rất yên tĩnh.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
操›