Đọc nhanh: 播音员 (bá âm viên). Ý nghĩa là: người dẫn chương trình; người giới thiệu chương trình (trên đài phát thanh hoặc truyền hình).
Ý nghĩa của 播音员 khi là Danh từ
✪ người dẫn chương trình; người giới thiệu chương trình (trên đài phát thanh hoặc truyền hình)
电视或广播电台中播送节目的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播音员
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 配音演员
- diễn viên lồng tiếng
- 播音员
- phát thanh viên
- 收音 员
- nhân viên thu thanh.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 这位 演员 的 嗓音 真细
- Giọng của diễn viên này thật nhỏ.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播音员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播音员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
播›
音›