Đọc nhanh: 援交小姐 (viện giao tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái tham gia vào trò chơi điện tử, xem thêm 援助交際 | 援助交际.
Ý nghĩa của 援交小姐 khi là Danh từ
✪ cô gái tham gia vào trò chơi điện tử
girl who engages in enjo-kōsai
✪ xem thêm 援助交際 | 援助交际
see also 援助交際|援助交际 [yuán zhù jiāo jì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援交小姐
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 他援 我 过 小河
- Anh ấy kéo tôi qua sông nhỏ.
- 放学 后 去 援交 吗
- Quay lén sau giờ học?
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 小姐 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 这个 小 包裹 是 她 托 我 转 交给 你 的
- cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 小姐 , 我 想要 两杯 啤酒
- Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.
- 姐姐 性格外向 , 喜欢 交朋友
- Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 援交小姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 援交小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
姐›
⺌›
⺍›
小›
援›