Đọc nhanh: 携手同行 (huề thủ đồng hành). Ý nghĩa là: hợp tác, nắm tay nhau đi dạo.
Ý nghĩa của 携手同行 khi là Động từ
✪ hợp tác
to cooperate
✪ nắm tay nhau đi dạo
to walk hand in hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携手同行
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 携手并肩
- kề vai sát cánh
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 同学们 替 他 送行
- Các bạn học tiễn anh ấy lên đường
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 携手 同游
- dắt tay nhau đi chơi.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 我们 一起 同行 吧
- Chúng ta cùng đi nhé.
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 我们 一起 携手 保护环境
- Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.
- 老师 , 他们 俩 同时 举起 了 手 !
- Thưa thầy, cả hai đều giơ tay cùng lúc!
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 同心同德 ( 思想 、 行动 一致 )
- đồng tâm nhất trí
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 他 和 朋友 同行 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch cùng bạn bè.
- 她 是 我们 行业 的 同行
- Cô ấy là người cùng ngành với chúng tôi.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 携手同行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 携手同行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
手›
携›
行›