Đọc nhanh: 提起公诉 (đề khởi công tố). Ý nghĩa là: tiến hành tố tụng, tăng phí, kiện.
Ý nghĩa của 提起公诉 khi là Thành ngữ
✪ tiến hành tố tụng
to institute proceedings
✪ tăng phí
to raise a charge
✪ kiện
to sue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提起公诉
- 提起 精神
- hăm hở tinh thần
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 公司 提供 底薪 和 提成
- Công ty cung cấp lương cơ bản và hoa hồng.
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 我们 起诉 的 原因 是 在 丧失 市场占有率
- Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 提起 诉讼
- đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.
- 他 决定 起诉 公司
- Anh ấy quyết định kiện công ty.
- 明天 开始 起诉 聆讯
- Phiên xử cáo trạng bắt đầu vào ngày mai.
- 他 提议 去 公园
- Anh ấy đề nghị đi công viên.
- 我 上来 取 我 的 手提袋 , 我 把 它 忘 在 我 的 办公室 了
- Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 公司 因 侵权行为 被 起诉
- Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.
- 投诉信 已经 被 提交 给 公司
- Thư khiếu nại đã được gửi đến công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提起公诉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提起公诉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
提›
诉›
起›