Đọc nhanh: 提摩太前书 (đề ma thái tiền thư). Ý nghĩa là: Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi Ti-mô-thê.
Ý nghĩa của 提摩太前书 khi là Danh từ
✪ Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi Ti-mô-thê
First epistle of St Paul to Timothy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提摩太前书
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 目前 景 不算 太 糟糕
- Tình hình hiện tại không quá tệ.
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 提前 退职
- xin từ chức trước.
- 去 那家 饭店 吃饭 要 提前 订
- Đi nhà hàng đó ăn phải đặt trước.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 他 总 喜欢 在 人 面前 掉书袋
- Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提摩太前书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提摩太前书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
前›
太›
提›
摩›