Đọc nhanh: 故宫博物院 (cố cung bác vật viện). Ý nghĩa là: Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Bắc, Bảo tàng Cung điện, trong Tử Cấm Thành, Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 故宫博物院 khi là Danh từ
✪ Bảo tàng Cung điện Quốc gia, Đài Bắc
National Palace Museum, Taipei
✪ Bảo tàng Cung điện, trong Tử Cấm Thành, Bắc Kinh
Palace Museum, in the Forbidden City, Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故宫博物院
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 这 是不是 故宫 ?
- Đây có phải là Cố Cung hay không?
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 故宫 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của Cố Cung rất lâu đời.
- 我们 前往 北京 参观 故宫
- Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 我们 今天 去 博物馆 参观
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
- 薄物细故 , 不足 计较
- chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 我们 去 博物院 参观 吧 !
- Chúng ta đi tham quan viện bảo tàng đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故宫博物院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故宫博物院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
宫›
故›
物›
院›