提供数据库接入服务 tígōng shùjùkù jiē rù fúwù

Từ hán việt: 【đề cung số cứ khố tiếp nhập phục vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "提供数据库接入服务" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề cung số cứ khố tiếp nhập phục vụ). Ý nghĩa là: Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 提供数据库接入服务 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 提供数据库接入服务 khi là Động từ

Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供数据库接入服务

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 定制 dìngzhì 产品 chǎnpǐn 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm

  • - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • - 公司 gōngsī 提供 tígōng 房屋 fángwū 租赁 zūlìn 服务 fúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù jiāng 纳入 nàrù 报告 bàogào

    - Những dữ liệu này sẽ được đưa vào báo cáo.

  • - qǐng 提供 tígōng 最新 zuìxīn de 数据 shùjù 报告 bàogào

    - Vui lòng cung cấp báo cáo dữ liệu mới nhất.

  • - qǐng jiāng 数据 shùjù 报告 bàogào 提交 tíjiāo gěi 经理 jīnglǐ

    - Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.

  • - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī jiāng wèi 所有 suǒyǒu 运动员 yùndòngyuán 提供 tígōng 全套 quántào 运动服装 yùndòngfúzhuāng

    - Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.

  • - 接待处 jiēdàichù de 那位 nàwèi 小姐 xiǎojie 服务 fúwù 不太 bùtài 热心 rèxīn

    - Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm

  • - 信息 xìnxī 纳入 nàrù 数据库 shùjùkù 管理 guǎnlǐ

    - Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.

  • - 医院 yīyuàn wèi 患者 huànzhě 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 高级 gāojí 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.

  • - 我们 wǒmen 这儿 zhèér yǒu 提供 tígōng jiǔ 后代 hòudài jià de 服务 fúwù

    - Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.

  • - 我们 wǒmen de 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 接待 jiēdài 服务 fúwù

    - Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 低廉 dīlián de 服务 fúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ giá rẻ.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ y tế.

  • - 我们 wǒmen zhǐ 提供 tígōng 零售 língshòu 服务 fúwù

    - Chúng tôi chỉ cung cấp dịch vụ bán lẻ.

  • - 公司 gōngsī 提供 tígōng 优质 yōuzhì de 客户服务 kèhùfúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.

  • - 服务 fúwù 针对 zhēnduì 个人 gèrén de 要求 yāoqiú 提供 tígōng

    - Dịch vụ đáp ứng yêu cầu cá nhân.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 优质服务 yōuzhìfúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 提供数据库接入服务

Hình ảnh minh họa cho từ 提供数据库接入服务

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提供数据库接入服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao