Đọc nhanh: 提供数据库接入服务 (đề cung số cứ khố tiếp nhập phục vụ). Ý nghĩa là: Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
Ý nghĩa của 提供数据库接入服务 khi là Động từ
✪ Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供数据库接入服务
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 这些 数据 将 纳入 报告
- Những dữ liệu này sẽ được đưa vào báo cáo.
- 请 提供 最新 的 数据 报告
- Vui lòng cung cấp báo cáo dữ liệu mới nhất.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 这家 公司 将 为 所有 运动员 提供 全套 运动服装
- Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 我们 提供 低廉 的 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ giá rẻ.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 我们 只 提供 零售 服务
- Chúng tôi chỉ cung cấp dịch vụ bán lẻ.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
- 服务 针对 个人 的 要求 提供
- Dịch vụ đáp ứng yêu cầu cá nhân.
- 我们 提供 优质服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提供数据库接入服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提供数据库接入服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
入›
务›
库›
据›
接›
提›
数›
服›