探矿 tànkuàng

Từ hán việt: 【tham khoáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探矿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham khoáng). Ý nghĩa là: tìm mỏ; thăm dò mỏ; thám khoáng. Ví dụ : - . Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探矿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探矿 khi là Động từ

tìm mỏ; thăm dò mỏ; thám khoáng

根据矿床生成的原理,采用一定的方法寻找矿产

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài jué 探矿 tànkuàng

    - Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探矿

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - shì 矿砂 kuàngshā ya

    - Đó là cát khoáng.

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - 爱好 àihào 探索 tànsuǒ xīn de 领域 lǐngyù

    - Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.

  • - 神探 shéntàn 福尔摩斯 fúěrmósī céng shuō guò

    - Sherlock Holmes luôn nói

  • - 探问 tànwèn 病友 bìngyǒu

    - thăm hỏi bạn bệnh

  • - 探视病人 tànshìbìngrén

    - thăm người bệnh

  • - shì 联邦调查局 liánbāngdiàochájú de 探员 tànyuán

    - Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.

  • - 探讨 tàntǎo le 半径 bànjìng 维数 wéishù duì 快速路 kuàisùlù 系统 xìtǒng 规划 guīhuà de 意义 yìyì děng

    - Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.

  • - 探寻 tànxún 地下 dìxià 矿藏 kuàngcáng

    - tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.

  • - 测探 cètàn 海底 hǎidǐ de 矿藏 kuàngcáng

    - thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 勘探 kāntàn 矿藏 kuàngcáng

    - Họ đang thăm dò khoáng sản.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài jué 探矿 tànkuàng

    - Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 探讨 tàntǎo 这件 zhèjiàn shì de 原因 yuányīn

    - Chúng ta cần thảo luận nguyên nhân của việc này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探矿

Hình ảnh minh họa cho từ 探矿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao