Đọc nhanh: 探矿仪器 (tham khoáng nghi khí). Ý nghĩa là: máy tìm mỏ.
Ý nghĩa của 探矿仪器 khi là Danh từ
✪ máy tìm mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探矿仪器
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 待运 的 仪器 都 包扎 好 了
- máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 这台 仪器 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 我们 需要 校准 这些 仪器
- Chúng ta cần hiệu chỉnh các thiết bị này.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探矿仪器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探矿仪器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
器›
探›
矿›