Đọc nhanh: 物理探矿队 (vật lí tham khoáng đội). Ý nghĩa là: đội vật lý tìm mỏ.
Ý nghĩa của 物理探矿队 khi là Danh từ
✪ đội vật lý tìm mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理探矿队
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 探险队
- đội thám hiểm
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物理探矿队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物理探矿队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
物›
理›
矿›
队›