Đọc nhanh: 换洗 (hoán tẩy). Ý nghĩa là: thay và giặt sạch; thay đi giặt (quần áo, ra giường). Ví dụ : - 衣服要勤换洗 quần áo cần phải thay và giặt sạch.. - 这次出门,就带了几件换洗的衣服。 lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.
Ý nghĩa của 换洗 khi là Động từ
✪ thay và giặt sạch; thay đi giặt (quần áo, ra giường)
更换并洗涤 (衣服、床单等)
- 衣服 要勤 换洗
- quần áo cần phải thay và giặt sạch.
- 这次 出门 , 就 带 了 几件 换洗 的 衣服
- lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换洗
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 换 片子
- đổi phim.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 衣服 要勤 换洗
- quần áo cần phải thay và giặt sạch.
- 这次 出门 , 就 带 了 几件 换洗 的 衣服
- lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换洗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换洗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
洗›