Đọc nhanh: 捕制领料单 (bộ chế lĩnh liệu đơn). Ý nghĩa là: Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung.
Ý nghĩa của 捕制领料单 khi là Danh từ
✪ Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕制领料单
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 领导 体制
- cơ chế lãnh đạo
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
- 标是 一个 重要 的 编制 单位
- Tiêu cục là một đơn vị biên chế quan trọng.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 我们 明天 去 领 材料
- Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捕制领料单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捕制领料单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
单›
捕›
料›
领›