挥师 huīshī

Từ hán việt: 【huy sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挥师" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huy sư). Ý nghĩa là: chỉ huy; chỉ huy quân đội. Ví dụ : - chỉ huy bắc tiến

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挥师 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挥师 khi là Động từ

chỉ huy; chỉ huy quân đội

指挥军队

Ví dụ:
  • - 挥师 huīshī 北上 běishàng

    - chỉ huy bắc tiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥师

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - de 外籍 wàijí 教师 jiàoshī 来自 láizì 澳大利亚 àodàlìyà

    - Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.

  • - 他用 tāyòng 手挥 shǒuhuī 汗水 hànshuǐ

    - Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.

  • - 可汗 kèhán 指挥 zhǐhuī zhe 大军 dàjūn

    - Khắc Hãn chỉ huy đội quân.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - luò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - 奶奶 nǎinai shì 一名 yīmíng 工程师 gōngchéngshī

    - Bà tôi là một kỹ sư.

  • - 王奶奶 wángnǎinai 以前 yǐqián shì 大学老师 dàxuélǎoshī

    - Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.

  • - zhāng 奶奶 nǎinai shì 老师 lǎoshī de 妈妈 māma

    - Bà Trương là mẹ của thầy tôi.

  • - 挥动 huīdòng 皮鞭 píbiān

    - vung roi da

  • - 拜见 bàijiàn 恩师 ēnshī

    - bái kiến ân sư

  • - 拜望 bàiwàng 师母 shīmǔ

    - kính thăm sư mẫu

  • - 挥师 huīshī 北上 běishàng

    - chỉ huy bắc tiến

  • - 老师 lǎoshī 挥手 huīshǒu 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.

  • - 教师应 jiàoshīyīng 发挥 fāhuī 才华 cáihuá

    - Giáo viên nên phát huy tài năng của họ.

  • - shī de 指挥官 zhǐhuīguān 作出 zuòchū 决策 juécè

    - Chỉ huy của quân đội đưa ra quyết định.

  • - 指挥官 zhǐhuīguān 带领 dàilǐng shī 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Chỉ huy đã dẫn dắt sư đoàn hoàn thành nhiệm vụ.

  • - gěi 老师 lǎoshī 问好 wènhǎo

    - Tôi gửi lời hỏi thăm đến thầy cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挥师

Hình ảnh minh họa cho từ 挥师

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao