Đọc nhanh: 挖掘机出租 (oạt quật cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy đào; máy xúc.
Ý nghĩa của 挖掘机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy đào; máy xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖掘机出租
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挖掘机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挖掘机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
挖›
掘›
机›
租›