Đọc nhanh: 指南宫 (chỉ na cung). Ý nghĩa là: Đền Zhinan, đền thờ Đạo giáo trên đồi Muzha 木柵 | 木栅 , Đài Bắc.
✪ Đền Zhinan, đền thờ Đạo giáo trên đồi Muzha 木柵 | 木栅 , Đài Bắc
Zhinan Temple, Taoist temple in the hills of Muzha 木柵|木栅 [Mu4 zhà], Taipei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指南宫
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指南宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指南宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
宫›
指›