Đọc nhanh: 指南车 (chỉ na xa). Ý nghĩa là: xe chỉ nam (xe chỉ phương hướng thời xưa ở Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 指南车 khi là Danh từ
✪ xe chỉ nam (xe chỉ phương hướng thời xưa ở Trung Quốc.)
中国古代用来指示方向的车在车上装着一个木头人,车子里面有很多齿轮,无论车子转向哪个方向,木头人的手总是指着南方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指南车
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 我 喜欢 这 款 越南 汽车
- Tôi thích chiếc xe ô tô Việt Nam này.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指南车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指南车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
指›
车›