Đọc nhanh: 持不同政见者 (trì bất đồng chính kiến giả). Ý nghĩa là: (chính trị) bất đồng chính kiến.
Ý nghĩa của 持不同政见者 khi là Danh từ
✪ (chính trị) bất đồng chính kiến
(political) dissident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持不同政见者
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 意见 相持不下
- vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
- 持有 不同 观点
- giữ quan điểm khác nhau.
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 很 抱歉 你 对 政府 功过 的 看法 本人 不敢苟同
- Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 表演者 们 穿着 不同 的 戏服
- Những người biểu diễn mặc trang phục không giống nhau.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 他 不顾 同事 的 意见
- Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của đồng nghiệp.
- 他 跟 她 的 意见 不同
- Ý kiến của anh ấy khác so với của cô ấy.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 他持 不同 的 观点
- Anh ấy giữ quan điểm khác.
- 我 不 赞同 你 的 见
- Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.
- 他 能 容纳 不同 的 意见
- Anh ấy có thể chấp nhận ý kiến khác.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 持不同政见者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持不同政见者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
同›
持›
政›
者›
见›