持不同政见者 chí bùtóng zhèngjiàn zhě

Từ hán việt: 【trì bất đồng chính kiến giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "持不同政见者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì bất đồng chính kiến giả). Ý nghĩa là: (chính trị) bất đồng chính kiến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 持不同政见者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 持不同政见者 khi là Danh từ

(chính trị) bất đồng chính kiến

(political) dissident

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持不同政见者

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 意见 yìjiàn 相持不下 xiāngchíbùxià

    - vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.

  • - 持有 chíyǒu 不同 bùtóng 观点 guāndiǎn

    - giữ quan điểm khác nhau.

  • - 总是 zǒngshì 见风使舵 jiànfēngshǐduò 因而 yīnér shòu 同学 tóngxué 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.

  • - 看见 kànjiàn 没有 méiyǒu rén 帮腔 bāngqiāng jiù 不再 bùzài 坚持 jiānchí le

    - thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa

  • - 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn 暂时 zànshí 保留 bǎoliú 下次 xiàcì zài 讨论 tǎolùn

    - Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn duì 政府 zhèngfǔ 功过 gōngguò de 看法 kànfǎ 本人 běnrén 不敢苟同 bùgǎngǒutóng

    - Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.

  • - 真理 zhēnlǐ zài 不同 bùtóng 意见 yìjiàn de 辩论 biànlùn zhōng 获得 huòdé 发展 fāzhǎn

    - Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.

  • - 表演者 biǎoyǎnzhě men 穿着 chuānzhe 不同 bùtóng de 戏服 xìfú

    - Những người biểu diễn mặc trang phục không giống nhau.

  • - 他们 tāmen 亮相 liàngxiàng le 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn

    - Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.

  • - 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn bìng 不尽然 bùjìnrán 相同 xiāngtóng

    - Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.

  • - 不顾 bùgù 同事 tóngshì de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của đồng nghiệp.

  • - gēn de 意见 yìjiàn 不同 bùtóng

    - Ý kiến của anh ấy khác so với của cô ấy.

  • - 属于 shǔyú 不同 bùtóng de 政治 zhèngzhì 阵营 zhènyíng

    - Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.

  • - 书稿 shūgǎo 已经 yǐjīng 付排 fùpái 不日 bùrì 即可 jíkě 读者 dúzhě 见面 jiànmiàn

    - bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.

  • - 他持 tāchí 不同 bùtóng de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy giữ quan điểm khác.

  • - 赞同 zàntóng de jiàn

    - Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.

  • - néng 容纳 róngnà 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy có thể chấp nhận ý kiến khác.

  • - 要是 yàoshì 任务 rènwù wán 不成 bùchéng 没有 méiyǒu 面目 miànmù 回去 huíqu jiàn 首长 shǒuzhǎng 同志 tóngzhì men

    - Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.

  • - 向来 xiànglái 敢于 gǎnyú 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn 从不 cóngbù 唯唯诺诺 wěiwěinuònuò

    - Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 持不同政见者

Hình ảnh minh họa cho từ 持不同政见者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持不同政见者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao