Đọc nhanh: 坚持不渝 (kiên trì bất du). Ý nghĩa là: để dính vào cái gì đó mà không thay đổi (thành ngữ); kiên trì.
Ý nghĩa của 坚持不渝 khi là Thành ngữ
✪ để dính vào cái gì đó mà không thay đổi (thành ngữ); kiên trì
to stick to sth without change (idiom); to persevere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚持不渝
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 坚持不懈
- bền bỉ
- 坚持到底
- kiên trì đến cùng
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 他 坚持 不 开小灶 而 和 大家 一起 吃饭
- Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.
- 唯有 坚持不懈 , 才能 达成 目标
- Chỉ có kiên trì mới có thể đạt được mục tiêu.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 她 不顾 疲劳 , 坚持 工作
- Cô ấy không quan tâm đến mệt mỏi, kiên trì làm việc.
- 不管怎样 , 都 要 坚持下去
- Bất kể ra sao, đều phải tiếp tục kiên trì.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 最慢 的 步伐 不是 跬步 , 而是 徘徊 ; 最快 的 脚步 不是 冲刺 , 而是 坚持
- Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚持不渝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚持不渝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
坚›
持›
渝›