拮据 jiéjū

Từ hán việt: 【kiết cư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拮据" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiết cư). Ý nghĩa là: túng quẫn; túng bấn; túng thiếu; kẹt; cát cứ; kiết cú. Ví dụ : - 。 trong tay chẳng có tiền; kẹt tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拮据 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拮据 khi là Tính từ

túng quẫn; túng bấn; túng thiếu; kẹt; cát cứ; kiết cú

缺少钱,境况窘迫

Ví dụ:
  • - 手头 shǒutóu 拮据 jiéjū

    - trong tay chẳng có tiền; kẹt tiền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拮据

  • - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • - qǐng 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Vui lòng số hóa những dữ liệu này.

  • - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • - 据说 jùshuō 已经 yǐjīng 辞职 cízhí le

    - Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.

  • - 据实 jùshí 报告 bàogào

    - căn cứ vào sự thực để báo cáo.

  • - 真凭实据 zhēnpíngshíjù

    - bằng chứng xác thực.

  • - 据实 jùshí 禀报 bǐngbào

    - báo đúng sự thực

  • - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - xưng hùng cát cứ.

  • - yǒu 间接 jiànjiē 证据 zhèngjù 指向 zhǐxiàng 安德鲁 āndélǔ · 坎贝尔 kǎnbèiěr

    - Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 凭险 píngxiǎn 据守 jùshǒu

    - dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.

  • - 据险固守 jùxiǎngùshǒu

    - dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ

  • - 敌军 díjūn 据守 jùshǒu 城池 chéngchí

    - Quân địch chiếm thành trì.

  • - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • - 系统 xìtǒng 判定 pàndìng 数据 shùjù 无效 wúxiào

    - Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

  • - 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 回收 huíshōu 数据 shùjù

    - Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.

  • - 近来 jìnlái 经济 jīngjì 拮据 jiéjū

    - Kinh tế của tôi dạo gần đây túng bấn quá.

  • - 手头 shǒutóu 拮据 jiéjū

    - trong tay chẳng có tiền; kẹt tiền.

  • - 他们 tāmen jiā 生活 shēnghuó hěn 拮据 jiéjū

    - Cuộc sống gia đình họ rất túng bấn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拮据

Hình ảnh minh họa cho từ 拮据

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拮据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kiết , Kiệt
    • Nét bút:一丨一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGR (手土口)
    • Bảng mã:U+62EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa