Đọc nhanh: 拜登 (bái đăng). Ý nghĩa là: Baden hoặc Biden (tên), Joe Biden (1942-), chính trị gia dân chủ Hoa Kỳ, thượng nghị sĩ của Delaware từ năm 1972, nhiều lần là chủ tịch ủy ban đối ngoại Thượng viện, phó chủ tịch Hoa Kỳ từ năm 2009. Ví dụ : - 美国副总统乔·拜登 Phó Tổng thống Joe Biden
Ý nghĩa của 拜登 khi là Danh từ
✪ Baden hoặc Biden (tên)
Baden or Biden (name)
✪ Joe Biden (1942-), chính trị gia dân chủ Hoa Kỳ, thượng nghị sĩ của Delaware từ năm 1972, nhiều lần là chủ tịch ủy ban đối ngoại Thượng viện, phó chủ tịch Hoa Kỳ từ năm 2009
Joe Biden (1942-), US democrat politician, senator for Delaware from 1972, several times chair of Senate foreign relations committee, vice-president of USA from 2009
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜登
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 拜相
- Tôn làm thừa tướng.
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 拜忏
- đọc kinh sám hối.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 跪拜
- Quỳ lạy.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拜›
登›