Đọc nhanh: 登门拜访 (đăng môn bái phỏng). Ý nghĩa là: đến thăm.
Ý nghĩa của 登门拜访 khi là Động từ
✪ đến thăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登门拜访
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 我 明天 去 拜访 朋友
- Mai tôi đi thăm bạn bè.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 我们 去 拜访 老师 了
- Chúng tôi đi thăm thầy giáo rồi.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 登门 叩谢
- đến nhà khấu đầu tạ lễ.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登门拜访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登门拜访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拜›
登›
访›
门›