Đọc nhanh: 拖地 (tha địa). Ý nghĩa là: Lau nhà. Ví dụ : - 我妈妈整理,我擦桌子,我爸爸拖地。 Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
Ý nghĩa của 拖地 khi là Động từ
✪ Lau nhà
- 我 妈妈 整理 , 我 擦 桌子 , 我 爸爸 拖地
- Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖地
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 你 今天 负责 扫地 , 我 负责 拖地
- Hôm nay bạn quét sàn, tôi sẽ lau sàn.
- 我 正在 拖地
- Tôi đang lau nền.
- 你 拖 完地 了 吗 ?
- Bạn lau xong sàn chưa?
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 她 穿着 一身 拖地 长裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy dài.
- 我 妈妈 整理 , 我 擦 桌子 , 我 爸爸 拖地
- Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拖地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拖地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
拖›