Đọc nhanh: 持续承诺 (trì tục thừa nặc). Ý nghĩa là: Sợ mất mát (“cam kết tiếp tục – continuance commitment”). John Meyer và Natalie Allen đã phát triển mô hình 3 dạng cam kết và công bố nó trong năm 1991 “Human Resource Management Review.” Mô hình này giải thích rằng cam kết với một tổ chức là một trạng thái tâm lý; và nó có ba thành phần khác nhau ảnh hưởng đến cách nhân viên cảm thấy về tổ chức mà họ làm việc cho..
Ý nghĩa của 持续承诺 khi là Danh từ
✪ Sợ mất mát (“cam kết tiếp tục – continuance commitment”). John Meyer và Natalie Allen đã phát triển mô hình 3 dạng cam kết và công bố nó trong năm 1991 “Human Resource Management Review.” Mô hình này giải thích rằng cam kết với một tổ chức là một trạng thái tâm lý; và nó có ba thành phần khác nhau ảnh hưởng đến cách nhân viên cảm thấy về tổ chức mà họ làm việc cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持续承诺
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 战斗 持续 了 几小时
- Trận chiến kéo dài vài giờ.
- 价格 持续 低迷
- giá cả tiếp tục suy thoái.
- 工作 从 白天 暨 夜晚 持续
- Công việc kéo dài từ ngày đến đêm.
- 那位 老人 持续 地 咳嗽
- Ông lão ấy cứ ho liên tục.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
- 这场 狱讼 持续 了 很 长时间
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 旱灾 持续 了 好几个 月
- hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 污染 问题 持续 恶化
- Vấn đề ô nhiễm tiếp tục xấu đi.
- 这场 战争 持续 了 五年
- Cuộc chiến tranh này kéo dài năm năm.
- 这场 战争 已经 持续 了 多年
- Cuộc chiến tranh này đã kéo dài nhiều năm.
- 北京 的 气温 持续上升
- Nhiệt độ ở Bắc Kinh tiếp tục tăng lên.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 背 了 当初 的 承诺
- Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.
- 他 承认 持有 和 运送 了 假币
- Anh ta thừa nhận sở hữu và vận chuyển tiền giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 持续承诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持续承诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›
持›
续›
诺›