Đọc nhanh: 规范承诺 (quy phạm thừa nặc). Ý nghĩa là: Ý thức nghĩa vụ để ở (“cam kết bản quy phạm – ormative commitment”). John Meyer và Natalie Allen đã phát triển mô hình 3 dạng cam kết và công bố nó trong năm 1991 “Human Resource Management Review.” Mô hình này giải thích rằng cam kết với một tổ chức là một trạng thái tâm lý; và nó có ba thành phần khác nhau ảnh hưởng đến cách nhân viên cảm thấy về tổ chức mà họ làm việc cho..
Ý nghĩa của 规范承诺 khi là Danh từ
✪ Ý thức nghĩa vụ để ở (“cam kết bản quy phạm – ormative commitment”). John Meyer và Natalie Allen đã phát triển mô hình 3 dạng cam kết và công bố nó trong năm 1991 “Human Resource Management Review.” Mô hình này giải thích rằng cam kết với một tổ chức là một trạng thái tâm lý; và nó có ba thành phần khác nhau ảnh hưởng đến cách nhân viên cảm thấy về tổ chức mà họ làm việc cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规范承诺
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 语音 规范
- quy tắc ngữ âm
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 背 了 当初 的 承诺
- Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.
- 解读 文本 必须 要 依照 体裁 规范
- Văn bản phải được giải thích theo các quy ước của thể loại.
- 你 必须 尽到 承诺
- Bạn phải làm tròn lời hứa của mình.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 我 无法 做出 肯定 的 承诺
- Tôi không thể đưa ra một lời hứa chắc chắn.
- 他 承诺 会 做到 的
- Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规范承诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规范承诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›
范›
规›
诺›