Đọc nhanh: O不OK (bất). Ý nghĩa là: Có được hay không? Có giỏi; đẹp hay không?.
Ý nghĩa của O不OK khi là Câu thường
✪ Có được hay không? Có giỏi; đẹp hay không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến O不OK
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 一九九 O 年
- năm 1990.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 我 订阅 了 这个 YouTube 频道
- Tôi đang theo dõi kênh YouTube này.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 这马 好 (h o) 尥 , 小心 别 让 它 踢 着
- con ngựa này hay hất chân sau, cẩn thận đừng để nó đá trúng.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 开 撕 是 不好 的 行为 , 他会 伤害 ge ren sheng huo
- Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ O不OK
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa O不OK . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›