O不OK o bù ok

Từ hán việt: 【bất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "O不OK" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: O O K

Đọc nhanh: OOK (bất). Ý nghĩa là: Có được hay không? Có giỏi; đẹp hay không?.

Xem ý nghĩa và ví dụ của O不OK khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của O不OK khi là Câu thường

Có được hay không? Có giỏi; đẹp hay không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến O不OK

  • - 我太迷 wǒtàimí 卡拉 kǎlā OK le

    - Tôi là một người thích hát karaoke.

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - 我们 wǒmen 希望 xīwàng àn FOB( 离岸价 líànjià ) 进口 jìnkǒu

    - Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.

  • - 一九九 yījiǔjiǔ O nián

    - năm 1990.

  • - HenryMoffet 避险 bìxiǎn 基金 jījīn 有限公司 yǒuxiàngōngsī

    - Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.

  • - 比画 bǐhua le OK de 手势 shǒushì

    - Cô ấy ra dấu tay hình "OK".

  • - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • - 订阅 dìngyuè le 这个 zhègè YouTube 频道 píndào

    - Tôi đang theo dõi kênh YouTube này.

  • - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • - 这马 zhèmǎ hǎo (h o) liào 小心 xiǎoxīn bié ràng zhe

    - con ngựa này hay hất chân sau, cẩn thận đừng để nó đá trúng.

  • - zài Brooklyn 重症 zhòngzhèng 监护 jiānhù 情况 qíngkuàng 乐观 lèguān

    - Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn

  • - kāi shì 不好 bùhǎo de 行为 xíngwéi 他会 tāhuì 伤害 shānghài ge ren sheng huo

    - Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - kh ng n n theo g t ng i ta.

    - 不要步人后尘。

  • - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ O不OK

Hình ảnh minh họa cho từ O不OK

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa O不OK . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao