Đọc nhanh: 多边贸易承诺制度 (đa biên mậu dị thừa nặc chế độ). Ý nghĩa là: Chế độ ký kết thừa nhận và hứa hẹn mậu dịch đa phương.
Ý nghĩa của 多边贸易承诺制度 khi là Danh từ
✪ Chế độ ký kết thừa nhận và hứa hẹn mậu dịch đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边贸易承诺制度
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 公司 有 很多 制度
- Công ty có nhiều quy định.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边贸易承诺制度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边贸易承诺制度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
多›
度›
承›
易›
诺›
贸›
边›