拉开 lā kāi

Từ hán việt: 【lạp khai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拉开" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp khai). Ý nghĩa là: tăng, tách ra, kéo mở. Ví dụ : - 。 Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拉开 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拉开 khi là Động từ

tăng

to increase

Ví dụ:
  • - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

tách ra

to pull apart

kéo mở

to pull open

ra ngoài không gian

to space out

chăng

把原本靠在一起的物体分开、打开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉开

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 看到 kàndào kāi 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • - zài 苗儿 miáoér shàng de 土块 tǔkuài 扒拉 bālā kāi

    - gẩy hòn đất trên mầm cây đi

  • - 抽屉 chōuti jǐn 拉不开 lābùkāi

    - Ngăn kéo sít quá, kéo không ra.

  • - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

  • - 追随 zhuīsuí 武元甲 wǔyuánjiǎ 大将 dàjiàng de 足迹 zújì 诗歌 shīgē 展览会 zhǎnlǎnhuì 拉开序幕 lākāixùmù

    - Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”

  • - 明儿 mínger 长大 zhǎngdà le 学开 xuékāi 拖拉机 tuōlājī

    - mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày.

  • - 窗帘 chuānglián 拉开 lākāi ràng 阳光 yángguāng 照进来 zhàojìnlái

    - Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.

  • - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

  • - 他开 tākāi zhe 拖拉机 tuōlājī 田里 tiánlǐ

    - Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.

  • - 已经 yǐjīng 绕开 ràokāi le yòu 拉回来 lāhuílai

    - Tôi đã cố tình lãng tránh rồi, bạn cứ phải nhắc lại

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 联欢 liánhuān hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người cùng liên hoan rất vui.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拉开

Hình ảnh minh họa cho từ 拉开

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao