报户口 bào hùkǒu

Từ hán việt: 【báo hộ khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "报户口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (báo hộ khẩu). Ý nghĩa là: báo tạm trú; đăng ký tạm trú. Ví dụ : - 。 khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 报户口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 报户口 khi là Từ điển

báo tạm trú; đăng ký tạm trú

申请户籍

Ví dụ:
  • - xiàng 所属 suǒshǔ 派出所 pàichūsuǒ 填报 tiánbào 户口 hùkǒu

    - khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报户口

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - qiān 户口 hùkǒu

    - chuyển hộ tịch

  • - bào 户口 hùkǒu

    - báo hộ tịch

  • - 户口 hùkǒu 册子 cèzi

    - sổ hộ khẩu

  • - 清查 qīngchá 户口 hùkǒu

    - kiểm tra hộ khẩu.

  • - 那户 nàhù 人家 rénjiā 口数 kǒushù 比较 bǐjiào shǎo

    - Số người trong nhà đó tương đối ít.

  • - 口头 kǒutóu 汇报 huìbào

    - báo cáo miệng.

  • - 证人 zhèngrén 钳口结舌 qiánkǒujiéshé 法官 fǎguān 明白 míngbai shì 害怕 hàipà 遭到 zāodào 报复 bàofù

    - Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.

  • - 每户 měihù 四口 sìkǒu rén 计算 jìsuàn

    - Mỗi hộ tính theo bốn người.

  • - 报纸 bàozhǐ shàng shuō zài 中国 zhōngguó 周口店 zhōukǒudiàn 发现 fāxiàn le 史前 shǐqián 人类 rénlèi 头盖骨 tóugàigǔ

    - Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.

  • - 已经 yǐjīng 申报 shēnbào 户口 hùkǒu le

    - Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.

  • - xiàng 所属 suǒshǔ 派出所 pàichūsuǒ 填报 tiánbào 户口 hùkǒu

    - khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

  • - de 户口 hùkǒu zài 这里 zhèlǐ

    - Hộ khẩu của anh ấy ở đây.

  • - de 户口 hùkǒu zài 北京 běijīng

    - Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 查户口 cháhùkǒu

    - Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.

  • - zhè 是不是 shìbúshì de 户口 hùkǒu

    - Đây có phải là hộ khẩu của anh không?

  • - 申报 shēnbào le 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.

  • - xiàng 客户 kèhù 汇报 huìbào 项目 xiàngmù 成果 chéngguǒ

    - Tôi báo cáo kết quả dự án với khách hàng.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 报户口

Hình ảnh minh họa cho từ 报户口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报户口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao