Đọc nhanh: 报户口 (báo hộ khẩu). Ý nghĩa là: báo tạm trú; đăng ký tạm trú. Ví dụ : - 向所属派出所填报户口。 khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
Ý nghĩa của 报户口 khi là Từ điển
✪ báo tạm trú; đăng ký tạm trú
申请户籍
- 向 所属 派出所 填报 户口
- khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报户口
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 报 户口
- báo hộ tịch
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 每户 以 四口 人 计算
- Mỗi hộ tính theo bốn người.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 向 所属 派出所 填报 户口
- khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
- 他 的 户口 在 这里
- Hộ khẩu của anh ấy ở đây.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 我 向 客户 汇报 项目 成果
- Tôi báo cáo kết quả dự án với khách hàng.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报户口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报户口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
户›
报›