Đọc nhanh: 抗菌甲硝唑 (kháng khuẩn giáp tiêu phệ). Ý nghĩa là: metronidazole chống vi khuẩn.
Ý nghĩa của 抗菌甲硝唑 khi là Danh từ
✪ metronidazole chống vi khuẩn
anti-bacterial metronidazole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗菌甲硝唑
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 反抗 精神
- tinh thần phản kháng
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗菌甲硝唑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗菌甲硝唑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唑›
抗›
甲›
硝›
菌›