Đọc nhanh: 甲硝唑 (giáp tiêu phệ). Ý nghĩa là: Flagyl (tên thương mại), metronidazole (chất kháng khuẩn).
Ý nghĩa của 甲硝唑 khi là Danh từ
✪ Flagyl (tên thương mại)
Flagyl (trade name)
✪ metronidazole (chất kháng khuẩn)
metronidazole (antibacterial agent)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲硝唑
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 披甲 持枪
- mặc giáp cầm thương.
- 弃甲曳兵
- vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy
- 甲骨文
- chữ giáp cốt
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甲硝唑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甲硝唑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唑›
甲›
硝›