Đọc nhanh: 投资者 (đầu tư giả). Ý nghĩa là: chủ đầu tư. Ví dụ : - 买家由一位实力雄厚的投资者 Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Ý nghĩa của 投资者 khi là Danh từ
✪ chủ đầu tư
investor
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投资者
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 投资 总是 伴随 着 风险
- Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 飞往 灾区 空投 救灾物资
- bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 这次 投资 真的 值
- Khoản đầu tư này thực sự đáng giá.
- 我们 需要 酬回 投资
- Chúng tôi cần hoàn lại khoản đầu tư.
- 他 投资 后 暴富 起来
- Anh ấy đã giàu nhanh sau khi đầu tư.
- 投资 回报率 下跌 了
- Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投资者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投资者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
者›
资›