Đọc nhanh: 外国投资者 (ngoại quốc đầu tư giả). Ý nghĩa là: Nhà đầu tư nước ngoài.
Ý nghĩa của 外国投资者 khi là Danh từ
✪ Nhà đầu tư nước ngoài
foreign investor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国投资者
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 外国 资本 的 侵入
- Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外国投资者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外国投资者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
投›
者›
资›