Đọc nhanh: 承受力 (thừa thụ lực). Ý nghĩa là: sức chịu đựng, lòng khoan dung. Ví dụ : - 客观评价自己的承受力 Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
Ý nghĩa của 承受力 khi là Danh từ
✪ sức chịu đựng
capability of adapting oneself
- 客观 评价 自己 的 承受力
- Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
✪ lòng khoan dung
tolerance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承受力
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 他 承受 了 太 多 的 委屈
- Cô ấy chịu quá nhiều thiệt thòi rồi.
- 每个 人 都 在 努力 奋不顾身 , 不是 只有 你 受尽 委屈
- Tất cả mọi người đều đang làm việc chăm chỉ và tuyệt vọng, không chỉ có bạn bị sai.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 绳子 承受 了 300 牛 压力
- Dây chịu áp lực 300 newton.
- 他 承受 着 巨大 压力
- Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 他 承受 父亲 的 遗志
- Anh ấy kế thừa di nguyện của cha.
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 这种 材料 能 承受 大 压力
- Vật liệu này có thể chịu áp lực lớn.
- 他 要 承受 很大 的 压力
- Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 客观 评价 自己 的 承受力
- Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 承受力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 承受力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
受›
承›